EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complementary symmetry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complementary symmetry
complementary symmetry
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tính đối xứng bổ/hỗ trợ
← Xem thêm từ complementary pair
Xem thêm từ complementary transistors →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
complement
complementary
em
en
ent
me
men
menta
met
mp
nt
om
pl
symmetry
ta
tar
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…