EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compensating resistance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compensating resistance
compensating resistance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện trở bù trừ
← Xem thêm từ Compensating differentials
Xem thêm từ compensating unit →
Từ vựng liên quan
an
ance
at
c
ce
co
com
comp
compensating
en
ens
ensa
in
is
mp
om
pe
pen
pens
re
res
resist
resistance
sa
sat
satin
sating
si
sis
st
sta
stance
ta
tan
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…