ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compensating unit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compensating unit


compensating unit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đơn vị bù trừ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…