ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Compensating differentials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Compensating differentials


Compensating differentials

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các mức bù thêm tiền lương.

  (Econ) Các mức bù thêm lương.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…