EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Comparable worth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Comparable worth
Comparable worth
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Giá trị có thể so sánh.
+ Lương ngang nhau trả cho công việc có giá trị ngang nhau.
← Xem thêm từ comparable
Xem thêm từ comparableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
arab
arable
bl
c
co
com
comp
comparable
mp
om
or
ort
pa
par
para
parable
ra
wo
wort
worth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…