EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
companion-in-arms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
companion-in-arms
companion-in-arms /kəm'pænjənin'ɑ:mz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ
← Xem thêm từ companion-cell
Xem thêm từ companion-way →
Từ vựng liên quan
an
anion
arm
arms
c
co
com
comp
companion
in
ion
mp
ms
ni
om
on
pa
pan
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…