ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ companion-in-arms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng companion-in-arms


companion-in-arms /kəm'pænjənin'ɑ:mz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…