ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ companion-cell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng companion-cell


companion-cell

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) tế bào kèm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…