EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
companion-cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
companion-cell
companion-cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) tế bào kèm
← Xem thêm từ companion
Xem thêm từ companion-in-arms →
Từ vựng liên quan
an
anion
c
ce
cell
co
com
comp
companion
el
ell
ion
mp
ni
om
on
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…