EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
companion-way
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
companion-way
companion-way
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cầu thang từ trong boong tàu tới các phòng
← Xem thêm từ companion-in-arms
Xem thêm từ companionability →
Từ vựng liên quan
an
anion
ay
c
co
com
comp
companion
ion
mp
ni
om
on
pa
pan
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…