EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
community chest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
community chest
community chest /kə'mju:nititʃest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)
← Xem thêm từ Community Charge
Xem thêm từ community home →
Từ vựng liên quan
c
ch
chest
co
com
community
est
he
hest
it
mu
ni
nit
om
st
un
unit
unity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…