EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Community Charge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Community Charge
Community Charge
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thuế cộng đồng.
+ Một loại thuế áp dụng ở Anh cuối thập kỷ 80 thay thế cho các loại thuế khác.
← Xem thêm từ community
Xem thêm từ community chest →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
charge
co
com
community
ha
it
mu
ni
nit
om
un
unit
unity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…