EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
common language
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
common language
common language
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng
← Xem thêm từ common land
Xem thêm từ common law →
Từ vựng liên quan
age
an
c
co
com
common
la
lan
language
mo
mon
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…