EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
common land
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
common land
common land
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đất công, công thổ
← Xem thêm từ common ground
Xem thêm từ common language →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
co
com
common
la
lan
Land
land
mo
mon
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…