EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
common law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
common law
common law /'kɔmənlɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luật tập tục (theo tập quán thông thường)
common_law wife
vợ lẽ, vợ hai
← Xem thêm từ common language
Xem thêm từ common logarithm →
Từ vựng liên quan
c
co
com
common
la
law
mo
mon
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…