EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commentation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commentation
commentation /,kɔmen'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bình luận
sự chú thích, sự dẫn giải
← Xem thêm từ commentate
Xem thêm từ commentator →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comment
en
ent
ion
me
men
menta
mentation
nt
om
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…