EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commentate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commentate
commentate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
tường thuật
← Xem thêm từ commentary
Xem thêm từ commentation →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
com
comment
en
ent
me
men
menta
nt
om
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…