commentator /'kɔmmenteitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà bình luận
người viết chú thích, người viết dẫn giải
người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)
Các câu ví dụ:
1. "Three, two, one, and liftoff!" said a NASA commentator as the Parker Solar Probe lit up the dark night sky aboard a Delta IV-Heavy rocket from Cape Canaveral, Florida at 3:31 am (0731 GMT).
Xem tất cả câu ví dụ về commentator /'kɔmmenteitə/