EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
combat fatigue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
combat fatigue
combat fatigue /'kɔmbətfə'ti:g/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
← Xem thêm từ combat car
Xem thêm từ combatant →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
c
co
com
comb
combat
fa
fat
fatigue
mb
mba
om
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…