EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colportage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colportage
colportage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công việc của người bán rong
← Xem thêm từ coloury
Xem thêm từ colporteur →
Từ vựng liên quan
age
c
co
col
lp
lpo
or
ort
po
port
portage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…