EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colporteur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colporteur
colporteur /'kɔl,pɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh)
← Xem thêm từ colportage
Xem thêm từ colporteurs →
Từ vựng liên quan
c
co
col
lp
lpo
or
ort
po
port
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…