ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colporteur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colporteur


colporteur /'kɔl,pɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…