ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coloury

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coloury


coloury /'kʌləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẹp màu, tốt màu (cà phê...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…