ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colour-wash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colour-wash


colour-wash /'kʌlə'wɔʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)

ngoại động từ


  sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…