ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colourable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colourable


colourable /'kʌlərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tô màu
  chỉ đúng bề ngoài
a colourable argument → lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
  có thể tin được, có lý, có lẽ thật
  giả mạo, đánh lừa
a colourable imitation → sự giả mạo

@colourable
  (tô pô) tô màu được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…