ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collusions


Collusion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kết cấu.
+ Thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tranh phương hại lẫn nhau. Xem PRICE LEADERSHIP.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…