ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collusion


collusion /kə'lu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự câu kết, sự thông đồng
to enter into collusion with someone → cấu kết với ai, thông đồng với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…