ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Collusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Collusion


Collusion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kết cấu.
+ Thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tranh phương hại lẫn nhau. Xem PRICE LEADERSHIP.

Các câu ví dụ:

1. Former White House national security advisor Michael Flynn is moving to cooperate with a special prosecutor probing possible Collusion between Donald Trump's campaign team and Russian election meddling, The New York Times reported Thursday.


Xem tất cả câu ví dụ về Collusion

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…