ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collodion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collodion


collodion /kə'loudjən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  colođion
collodion cotton
  bông colođion

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…