EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collogue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collogue
collogue /kə'loug/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)
(từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì)
← Xem thêm từ collodion
Xem thêm từ colloid →
Từ vựng liên quan
c
co
col
lo
log
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…