EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collocutor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collocutor
collocutor /kə'lɔkjutə/ (colloquist) /'kɔləkwist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nói chuyện (với ai)
← Xem thêm từ collocations
Xem thêm từ collodion →
Từ vựng liên quan
c
co
col
cut
lo
oc
or
to
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…