Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coinciding
coincide /,kouin'said/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau) xảy ra đồng thời; trùng với hợp nhau (ý kiến, sở thích...) đồng ý với nhau