ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coincides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coincides


coincide /,kouin'said/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)
  xảy ra đồng thời; trùng với
  hợp nhau (ý kiến, sở thích...)
  đồng ý với nhau

@coincide
  trùng nhau

Các câu ví dụ:

1. The jubilant atmosphere of this year's Sunshine Carnival coincides with the 10th anniversary of Sun World Ba Na Hills, one of Vietnam's top tourist attractions since its opening in 2009.


Xem tất cả câu ví dụ về coincide /,kouin'said/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…