ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cohesiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cohesiveness


cohesiveness /kou'hi:sivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dính liền, sự cố kết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…