EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cohesively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cohesively
cohesively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
gắn bó, liên kết
← Xem thêm từ cohesive
Xem thêm từ cohesiveness →
Từ vựng liên quan
c
co
cohesive
el
he
oh
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…