EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cohesive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cohesive
cohesive /kou'hi:vis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính liền, cố kết
← Xem thêm từ cohesions
Xem thêm từ cohesively →
Từ vựng liên quan
c
co
he
oh
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…