ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cohesions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cohesions


cohesion /kou'hi:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dính liền, sự cố kết
  (vật lý) lực cố kết

@cohesion
  (Tech) dính liền, cố kết; lực cố kết, lực nội tụ [ĐL]

@cohesion
  (vật lí) sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…