EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coeternal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coeternal
coeternal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cùng sống vĩnh hằng
← Xem thêm từ coetaneous
Xem thêm từ coeval →
Từ vựng liên quan
c
co
er
eternal
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…