EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coessential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coessential
coessential
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cùng một bản chất
← Xem thêm từ coercivity
Xem thêm từ coetaneous →
Từ vựng liên quan
c
co
en
ent
entia
esse
essential
nt
se
sen
sent
senti
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…