ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coercivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coercivity


coercivity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…