EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coerciveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coerciveness
coerciveness /kou'ə:sivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức
@coerciveness
tính kháng từ
← Xem thêm từ coercively
Xem thêm từ coercivity →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
coercive
en
er
rc
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…