EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
codec (coder-decoder)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
codec (coder-decoder)
codec (coder-decoder)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ biên giải mã
← Xem thêm từ code translation
Xem thêm từ codeclination →
Từ vựng liên quan
c
co
cod
code
coder
dec
decode
decoder
ec
er
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…