EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coder
coder /'koudə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm công tác mật mã
@coder
(Tech) bộ biên mã; người biên mã
@coder
thiết bị ghi mã; người đánh mã
← Xem thêm từ codepage
Xem thêm từ coders →
Từ vựng liên quan
c
co
cod
code
er
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…