ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocos


coco /'koukou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (cocoa)
/'koukou/
  (thực vật học) cây dừa
  quả dừa

danh từ


  bột cacao
  nước cacao
  màu cacao
cocoa bean
  hột cacao
cocoa nib
  hột cacao đã bóc vỏ
cocoa powder
  thuốc súng nâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…