ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocoons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocoons


cocoon /kə'ku:n/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  làm kén

Các câu ví dụ:

1. Doing it manually makes it easier to remove usable silk threads from the cocoons even if they are not good, Ba said.


Xem tất cả câu ví dụ về cocoon /kə'ku:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…