EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cocoon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cocoon
cocoon /kə'ku:n/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
làm kén
← Xem thêm từ coconuts
Xem thêm từ cocooned →
Từ vựng liên quan
c
co
coco
coo
coon
oc
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…