ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coconuts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coconuts


coconut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả dừa
coconut milk → nước dừa
coconut oil → dầu dừa
coconut matting → thảm bằng xơ dừa
  (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
that accounts for the milk in the coconut
 (đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

Các câu ví dụ:

1. He used to grow sugar cane and rice before switching to growing dwarf coconuts.


Xem tất cả câu ví dụ về coconut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…