ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coconut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coconut


coconut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả dừa
coconut milk → nước dừa
coconut oil → dầu dừa
coconut matting → thảm bằng xơ dừa
  (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
that accounts for the milk in the coconut
 (đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

Các câu ví dụ:

1. Quynh Anh, a porridge stall owner for over 10 years in the night market at 77 Chu Van An Street, My Long Ward, usually serves the coconut milk in a separate bowl rather than mix it in the porridge unlike other stalls.

Nghĩa của câu:

Chị Quỳnh Anh, một chủ sạp cháo hơn 10 năm ở chợ đêm số 77 đường Chu Văn An, phường Mỹ Long, thường dọn nước cốt dừa ra bát riêng chứ không trộn chung vào cháo như những quán khác.


2. Deep fried crickets, squirming coconut worm larvae, locusts and stink bugs are all on offer on Vietnamese menus.

Nghĩa của câu:

Dế chiên giòn, ấu trùng sâu dừa, cào cào và bọ xít đều có trong thực đơn của người Việt.


3. On the outside, the coconut sticky rice, xoi dua, is a very simple, tasty dish, one of several varieties of the dish that is a popular breakfast choice of many in Vietnam, including Hanoi.

Nghĩa của câu:

Nhìn bề ngoài, xôi dừa là một món ăn rất đơn giản, ngon, là một trong những món ăn được nhiều người ở Việt Nam, trong đó có Hà Nội, là món ăn sáng được nhiều người yêu thích.


4. Basically, the dish is a combination of glutinous rice with sesame, shredded coconut and a dash of brown sugar.

Nghĩa của câu:

Về cơ bản, món ăn là sự kết hợp của gạo nếp với mè, dừa bào sợi và một chút đường nâu.


5. Despite its great taste and looks, the coconut sticky rice is not a ubiquitous presence on the street because making it is a relatively difficult, time consuming process.

Nghĩa của câu:

Mặc dù có hương vị và vẻ ngoài tuyệt vời, nhưng món xôi dừa không phải xuất hiện phổ biến trên đường phố vì làm ra nó là một công đoạn tương đối khó và tốn thời gian.


Xem tất cả câu ví dụ về coconut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…