EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coconut-palm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coconut-palm
coconut-palm /'koukənʌt'tri/ (coconut-palm) /'koukənʌt'pɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
palm)
/'koukənʌt'pɑ:m/
danh từ
(thực vật học) cây dừa
← Xem thêm từ coconut
Xem thêm từ coconut shy →
Từ vựng liên quan
c
co
coco
coconut
con
nu
nut
oc
on
pa
pal
palm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…