cocoonery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái kén (tằm)
cái bọc để che chở như cái kén
tình trạng sống tách rời được che chở
* ngoại động từ
làm kén
bao phủ kín như cái kén
* danh từ
cái kén (tằm)
cái bọc để che chở như cái kén
tình trạng sống tách rời được che chở
* ngoại động từ
làm kén
bao phủ kín như cái kén