ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocoonery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocoonery


cocoonery

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái kén (tằm)
  cái bọc để che chở như cái kén
  tình trạng sống tách rời được che chở
* ngoại động từ
  làm kén
  bao phủ kín như cái kén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…