EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cocksparrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cocksparrow
cocksparrow
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chim sẻ đực
người nhỏ con thích ẩu đả
← Xem thêm từ cockshut
Xem thêm từ cockspur →
Từ vựng liên quan
arrow
c
co
cock
cocks
oc
ock
ow
pa
par
parr
row
sp
spa
spar
sparrow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…