EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockshut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockshut
cockshut /'kɔkʃʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng
← Xem thêm từ cockshot
Xem thêm từ cocksparrow →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
cocks
hut
oc
ock
sh
shu
shut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…