ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockshot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockshot


cockshot

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trò chơi ném bóng vào một vật
  vật làm mục tiêu ném bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…